Có 2 kết quả:

吝啬 lìn sè ㄌㄧㄣˋ ㄙㄜˋ吝嗇 lìn sè ㄌㄧㄣˋ ㄙㄜˋ

1/2

Từ điển phổ thông

keo kiệt, bủn xỉn

Từ điển Trung-Anh

(1) stingy
(2) mean
(3) miserly

Từ điển phổ thông

keo kiệt, bủn xỉn

Từ điển Trung-Anh

(1) stingy
(2) mean
(3) miserly