Có 2 kết quả:
吝啬 lìn sè ㄌㄧㄣˋ ㄙㄜˋ • 吝嗇 lìn sè ㄌㄧㄣˋ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
keo kiệt, bủn xỉn
Từ điển Trung-Anh
(1) stingy
(2) mean
(3) miserly
(2) mean
(3) miserly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
keo kiệt, bủn xỉn
Từ điển Trung-Anh
(1) stingy
(2) mean
(3) miserly
(2) mean
(3) miserly
Bình luận 0